Bộ điều khiển vị trí dòng SMC IP8000 phân phối chính hãng.
Đây là thông số kĩ thuật của sản phẩm:
Loại |
IP8000 |
IP8100 |
IP8001 |
IP8101 |
||
Bộ định vị trí điên tử khí nén |
Bộ định vị trí thông minh |
|||||
Dạng cần gạt phản hồi |
Dạng xoay trục cam phản hồi |
Dạng cần gạt |
Dạng xoay |
|||
Tác động đơn |
Tác động kép |
Tác động đơn Tác động kép |
Tác động đơn/ Tác động kép |
|||
Dòng điện vào |
4 đến 20 mA DC (tiêu chuẩn) |
|||||
Dòng vận hành tối thiểu |
— |
3.85 mA DC hoặc hơn |
||||
Điện áp đầu cuối |
— |
12V DC (tương đương điện trở ngõ vào 600 Ohm, ở 20mA DC 20mA DC)ờ20mA DC) |
||||
Nguồn cung cấp tối đa |
— |
1 W(tối đa : 100mA DC, Vmax : 28V DC) |
||||
Điên trở đầu vào |
235 ±15 Ω (4 đến 20 mA DC) |
— |
||||
Áp suất khí cung cấp |
0.14 đến 0.7 MPa |
0.3 đến 0.7 MPa |
||||
Hành trình tiêu chuấn |
10 đến 85mm (góc lệch cho phép từ 10 đến 30°) |
60 đến 100° |
10 đến 85mm (góc lệch cho phép từ 10 đến 30°) |
60 đến 100° |
||
Độ nhạy |
0.1% thang đo tối đa |
0.5% thang đo tối đa |
0.2% thang đo tối đa |
|||
Độ tuyến tính |
1% thang đo tối đa |
±2% thang đo tối đa |
1% thang đo tối đa |
|||
Độ trễ |
0.75% thang đo tôi đa |
1% thang đo tối đa |
0.5% thang đo tối đa |
|||
Khả năng lặp lại |
±0.5% thang đo tối đa |
|||||
Hệ số nhiệt độ |
0.1% thang đo tối đa/°c |
0.05% thang đo tối đa/°c |
||||
Độ dao động áp suất cung cấp |
0.3% thang đo tối đa/o.01 MPa |
— |
||||
Lưu lượng ngõ ra |
80l/phút (ANR) hoặc ít hơn (SUP =0.14MPa) 200 l/phút (ANR) hoặc ít hơn (SUP =0.4 MPa) |
|||||
Độ tiêu thụ khí |
5l/phút (ANR) hoặc ít hơn (SUP =0.14Mpa) 11 l/phút (ANR) hoặc ít hơn (SUP = 0.4 MPa) |
2 l/phút (ANR) hoặc íl hơn (SUP = 0.14 MPa) 4 l/phút (ANR) hoặc ít hơn (SƯP =0.4 MPa) |
11 l/phút (ANR) hoặc ít hơn (SUP = 0.4 MPa) |
|||
Nhiệt độ lưu chất và xung quanh |
Cấu trúc chung: -20 đến 80°c |
|||||
TIIS chống cháy nồ: -20 đến 60°c Chống nổ an toàn thực chất ATEX: -20 đến 80°c (T5) -20 đến 60°c (T6) -40 đến 60°c (T6)/loại -L đặc tinh nhiệt độ thấp |
Theo chuẩn chống cháy nổ ATEX: -20 đến 80°c (T4/T5) -20 đến 60°c (T6)
|
|||||
Cấu trúc chống nổ |
Cấu trúc chống cháy nổ TIIS (Exd 11BT5) Cấu trúc chống cháy nố ATEX (II2G Ex ib IICT5/T6) |
Cấu trúc chống cháy nổ ATEX (II 1G Ex ia II CT4/T5/T6) |
||||
Thông số chóng cháy nổ theo chuẩn ATEX (dòng điện) |
Ui <28 V, li <125 mA, Pi < 1.2 W, Ci < 0 nF, Li < 0 mH |
Ui < 28 V, li <100 mA, Pi<0.7 W, Ci < 12.5 nF, Li <1.5 mH |
||||
Vỏ bao quanh bên ngoài |
JISF8007, IP65 (phù hợp với tiêu chuẩn IEC Pub.60529) |
|||||
Cách thức truvền tải |
— |
kiểu truyền tải HART |
||||
Cổng kết nối khí |
Rc 1/4 ren cái, NPT 1/4 ren cái, G 1/4 ren cái |
|||||
Cống kết nối điện |
G 1/2 ren cái, M20 X 1.5 ren cái, NPT 1/2 ren cái |
|||||
Nguyên liệu/phủ ngoài |
Thân khuôn nhôm đúc/nung với nhựa epoxy |
|||||
Khối lượng |
2.4kg (không có hộp terminal)/2.6kg(có hộp terminal) |
2.6 kg |
||||
Sơ đồ mã thiết bị:
Liên hệ mua hàng SMC vietnam chính hãng: [email protected]
Xu hướng tìm kiếm: